Lucivalgan là thuốc gì?
Thuốc Lucivalgan hoạt chất Valganciclovir là một loại thuốc kháng vi-rút. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn các tế bào vi-rút nhân lên trong cơ thể bạn.
Valganciclovir được sử dụng ở người lớn để ngăn ngừa nhiễm trùng cytomegalovirus (CMV) có thể xảy ra sau khi ghép tạng (tim, thận hoặc tuyến tụy). Valganciclovir cũng được sử dụng để điều trị nhiễm trùng CMV ở mắt ở người lớn mắc hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS).
Valganciclovir được sử dụng ở trẻ em ít nhất 4 tháng tuổi để ngăn ngừa nhiễm trùng CMV sau khi ghép thận. Valganciclovir cũng được sử dụng ở trẻ em ít nhất 1 tháng tuổi để ngăn ngừa bệnh CMV sau khi ghép tim.
Valganciclovir sẽ không chữa khỏi CMV nhưng có thể giúp kiểm soát tình trạng nhiễm trùng. Valganciclovir không dùng để điều trị CMV ở trẻ sơ sinh.
Valganciclovir cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn thuốc này.
Thông tin thuốc:
Hoạt chất: Valganciclovir 450mg
Quy cách: Hộp 60 viên
Nhà sản xuất: Lucius
Cơ chế tác dụng
Valganciclovir, một khi đã vào cơ thể bạn, sẽ được chuyển đổi thành một loại thuốc kháng vi-rút hoạt động mạnh hơn được gọi là ganciclovir. Ganciclovir sau đó trong cơ thể bạn trải qua một phản ứng hóa học được gọi là phosphoryl hóa. Phản ứng này chủ yếu phụ thuộc vào các enzyme protein của vi-rút và vì lý do này, phản ứng này chủ yếu xảy ra ở các tế bào bị nhiễm vi-rút. Ganciclovir, hiện đã được chuyển đổi thành ganciclovir triphosphate, trực tiếp ngăn chặn DNA polymerase của vi-rút sản xuất thêm DNA của vi-rút.
Liều dùng, cách sử dụng thuốc Lucivalgan
Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn. Không dùng thuốc này với lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn khuyến cáo.
Uống thuốc Lucivalgan cùng thức ăn.
Uống nhiều chất lỏng trong khi bạn đang dùng valganciclovir.
Thuốc Lucivalgan dành cho người lớn hoặc trẻ em, nhưng dung dịch valganciclovir chỉ dành cho trẻ em. Người lớn không nên sử dụng dung dịch uống vì liều dùng có thể không chính xác.
Lắc kỹ hỗn dịch uống (chất lỏng) ngay trước khi bạn đo liều. Đo thuốc dạng lỏng bằng ống tiêm định lượng được cung cấp hoặc bằng thìa đo liều hoặc cốc đựng thuốc chuyên dụng. Nếu bạn không có dụng cụ đo liều, hãy yêu cầu dược sĩ cung cấp.
Không được nghiền nát hoặc bẻ viên thuốc valganciclovir. Thuốc từ viên thuốc đã nghiền nát hoặc bẻ có thể nguy hiểm nếu dính vào mắt hoặc da của bạn. Nếu điều này xảy ra, hãy rửa sạch da bằng xà phòng và nước hoặc rửa mắt bằng nước. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn cách xử lý và vứt bỏ viên thuốc đã bẻ một cách an toàn.
Trong khi sử dụng valganciclovir, bạn có thể cần xét nghiệm máu thường xuyên.
Bạn nên kiểm tra mắt ít nhất 4 đến 6 tuần một lần trong khi sử dụng valganciclovir để điều trị CMV. Bác sĩ có thể yêu cầu bạn khám mắt thường xuyên hơn.
Sử dụng valganciclovir thường xuyên để có được lợi ích cao nhất. Hãy mua lại đơn thuốc trước khi bạn hết thuốc hoàn toàn.
Bảo quản viên valganciclovir ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và nhiệt.
Bảo quản dung dịch valganciclovir trong tủ lạnh. Không đông lạnh. Vứt bỏ bất kỳ viên thuốc nào không sử dụng sau 49 ngày.
Tác dụng phụ của thuốc Lucivalgan
Hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có các dấu hiệu của phản ứng dị ứng: nổi mề đay; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Nhiễm trùng nghiêm trọng có thể xảy ra trong quá trình điều trị bằng thuốc Lucivalgan. Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có các dấu hiệu nhiễm trùng như:
- sốt, ớn lạnh, mệt mỏi, các triệu chứng giống như cúm;
- cảm thấy choáng váng hoặc khó thở;
- lở miệng, lở da;
- da nhợt nhạt, tay chân lạnh; hoặc
- dễ bị bầm tím, chảy máu bất thường (mũi, miệng, âm đạo hoặc trực tràng).
Ngoài ra, hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có:
- co giật (co giật);
- đau hoặc nóng rát khi đi tiểu;
- đau hoặc sưng gần cơ quan cấy ghép; hoặc
- các vấn đề về thận — đi tiểu ít hoặc không đi tiểu; đi tiểu đau hoặc khó; sưng ở bàn chân hoặc mắt cá chân; cảm thấy mệt mỏi hoặc khó thở.
Các vấn đề về thận có thể xảy ra nhiều hơn ở người lớn tuổi.
Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:
- sốt hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng khác;
- buồn nôn, nôn, tiêu chảy;
- đau đầu;
- run rẩy, mất thăng bằng hoặc phối hợp;
- các vấn đề về giấc ngủ (mất ngủ); hoặc
- các triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng.
Thận trọng
Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với valganciclovir hoặc ganciclovir (Cytovene).
Valganciclovir và ganciclovir không bao giờ được dùng chung.
Bác sĩ có thể đã chuyển bạn từ ganciclovir (Cytovene) sang valganciclovir (Valcyte). Độ mạnh của hai loại thuốc này là khác nhau. Một viên thuốc valganciclovir chứa nhiều thuốc hơn một viên nang ganciclovir. Bạn có thể không cần dùng nhiều viên thuốc valganciclovir như bạn đã dùng viên nang ganciclovir. Chỉ dùng số lượng viên thuốc valganciclovir mà bác sĩ đã kê đơn.
Sử dụng valganciclovir có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư. Hãy hỏi bác sĩ về nguy cơ cụ thể của bạn.
Để đảm bảo valganciclovir an toàn cho bạn, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng:
- bệnh thận (hoặc nếu bạn đang chạy thận nhân tạo);
- rối loạn tế bào máu (như thiếu máu hoặc lượng tiểu cầu trong máu thấp); hoặc
- điều trị bằng xạ trị hoặc thuốc làm suy yếu hệ miễn dịch (như thuốc điều trị ung thư hoặc steroid).
- Bạn có thể cần phải có kết quả xét nghiệm thai âm tính trước khi dùng valganciclovir.
- Valganciclovir có thể gây hại cho thai nhi. Không sử dụng thuốc này nếu bạn đang mang thai. Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả để tránh thai, bất kể bạn là nam hay nữ. Nam giới nên sử dụng bao cao su. Việc sử dụng thuốc này của cả cha và mẹ có thể gây dị tật bẩm sinh.
Nếu bạn là phụ nữ, hãy tiếp tục sử dụng biện pháp tránh thai trong ít nhất 30 ngày sau liều valganciclovir cuối cùng.
Nếu bạn là nam giới, hãy tiếp tục sử dụng bao cao su trong ít nhất 90 ngày sau liều cuối cùng.
Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu có thai trong khi mẹ hoặc cha đang sử dụng thuốc này.
Thuốc này có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản (khả năng có con) ở cả nam và nữ. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải sử dụng biện pháp tránh thai để tránh thai vì valganciclovir có thể gây hại cho em bé nếu thai kỳ thực sự xảy ra.
HIV có thể lây truyền sang con bạn nếu bạn không được điều trị đúng cách trong thời kỳ mang thai. Hãy dùng tất cả các loại thuốc điều trị HIV theo chỉ dẫn để kiểm soát tình trạng nhiễm trùng của bạn. Valganciclovir sẽ không ngăn ngừa CMV bẩm sinh (di truyền) ở trẻ sơ sinh.
Bạn không nên cho con bú trong khi đang dùng valganciclovir. Phụ nữ bị HIV hoặc AIDS không nên cho con bú. Ngay cả khi con bạn sinh ra không có HIV, vi-rút vẫn có thể lây truyền sang con qua sữa mẹ.
Không dùng thuốc này cho trẻ nếu không có lời khuyên của bác sĩ.
Tương tác thuốc
Valganciclovir có thể gây hại cho thận của bạn. Tác dụng này tăng lên khi bạn cũng sử dụng một số loại thuốc khác, bao gồm: thuốc kháng vi-rút, hóa trị, thuốc kháng sinh tiêm, thuốc điều trị rối loạn đường ruột, thuốc ngăn ngừa đào thải ghép tạng, thuốc loãng xương tiêm và một số loại thuốc giảm đau hoặc viêm khớp (bao gồm aspirin, Tylenol, Advil và Aleve).
Các loại thuốc khác có thể tương tác với valganciclovir, bao gồm thuốc theo toa và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược. Hãy cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc hiện tại của bạn và bất kỳ loại thuốc nào bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng.
Thuốc Lucivalgan giá bao nhiêu tiền?
Thuốc Lucivalgan có giá khác nhau từng thời điểm. Liên hệ 0978067024 để được tư vấn và báo giá thuốc.
Thuốc Lucivalgan mua ở đâu?
Bạn cần mua thuốc Lucivalgan? Bạn có thể đặt thuốc qua số điện thoại: 0978067024 Hoặc bạn có thể qua các cơ sở của chúng tôi tại
Hà Nội hoặc tp Hồ Chí Minh để mua thuốc.
Hà Nội: ngõ 20 Cự Lộc, Thanh Xuân
HCM: 284 Lý Thường Kiệt, quận 11.
Nghệ An, Thanh Hóa, Hà Tĩnh, Quảng Bình….